Áp suất âm thanh
Áp suất âm thanh

Áp suất âm thanh

Áp suất âm hay áp suất âm thanh là chênh lệch áp suất cục bộ so với áp suất khí quyển trung bình gây ra bởi một sóng âm. Áp suất âm trong không khí có thể được đo bằng microphone, và trong nước bằng cách dùng hydrophone. Đơn vị SI cho áp suất âm p là pascal (ký hiệu: Pa).Ngưỡng áp suất âm (SPL) hay ngưỡng âm thanhđo lường lô-ga-rít áp suất âm hiệu dụng của một âm thanh so với một giá trị tham chiếu. Nó được đo bằng đề-xi-ben (dB) trên một ngưỡng tham chiếu tiêu chuẩn. Áp suất âm "không" tham chiếu thường dùng trong không khí là 20 µPa RMS, which is usually considered the threshold of human hearing (at 1 kHz).

Áp suất âm thanh

Tần số âm thanh  AF
Năng lượng âm thanh  W
Phơi nhiễm âm thanh  E, SEL
Đặc tính
Ký hiệu
Dịch chuyển hạt  δ
Mật độ năng lượng âm thanh  w
Tổn thất truyền đạt  TL
Công suất âm thanh  P, SWL
Cường độ âm thanh  I, SIL
Vận tốc âm thanh  c
Áp suất âm thanh  p, SPL
Trở kháng âm thanh  Z
Vận tốc hạt  v, SVL

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Áp suất âm thanh http://www.phys.unsw.edu.au/jw/z.html http://webstore.iec.ch/webstore/webstore.nsf/artnu... http://www.gcaudio.com/resources/howtos/loudness.h... http://www.rane.com/par-s.html#SPL http://www.sengpielaudio.com/RelationshipsOfAcoust... http://www.sengpielaudio.com/SoundPressureAndSound... http://www.sengpielaudio.com/TableOfSoundPressureL... http://www.sengpielaudio.com/calculator-ak-ohm.htm http://www.sengpielaudio.com/calculator-levelchang... http://www.sengpielaudio.com/calculator-soundlevel...